Phiên âm : chá shí.
Hán Việt : tra thật.
Thuần Việt : thẩm tra; kiểm tra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẩm tra; kiểm tra调查核实ànqíng yǐjīng cháshí.tình tiết vụ án đã thẩm tra.